🌟 미분양 (未分讓)

Danh từ  

1. 아파트 등의 다세대형 주택이 정해진 양의 일부 또는 전부가 분양되지 않음. 또는 그런 집.

1. CHƯA BÁN, NHÀ (CĂN HỘ CHUNG CƯ) CHƯA BÁN: Toàn bộ hoặc một phần nhà ở nhiều căn hộ như chung cư chưa được bán. Hoặc nhà ở như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미분양 대책.
    Unsold measures.
  • Google translate 미분양 물량.
    Unsold volume.
  • Google translate 미분양 사태.
    Unsold.
  • Google translate 미분양 아파트.
    Unsold apartments.
  • Google translate 미분양 주택.
    Unsold housing.
  • Google translate 부동산 시장의 침체로 미분양 아파트가 늘어나면서 건설 회사들이 줄지어 부도를 내고 있다.
    Construction companies are going bankrupt in a row as the real estate market slump increases the number of unsold apartments.
  • Google translate 소형 아파트의 인기가 높아져서 대형 아파트는 미분양이 되고 소형 아파트 값은 오르는 현상이 나타났다.
    The popularity of small apartments has increased, leading to unsold large apartments and rising prices of small apartments.
  • Google translate 집을 싸게 살 수 있는 방법이 없을까?
    Isn't there any way to buy a house cheap?
    Google translate 미분양 아파트 중에 가격이 내린 게 많이 있으니까 잘 찾아봐.
    There are a lot of unsold apartments that have fallen in price, so look for them carefully.

미분양: being unsold in presale; unsold home,みぶんじょう【未分譲】。うれのこり【売れ残り】,déficit de promesses d'achat,no vendido, sin vender,منزل غير مباع,гүйлгээгүй байр, зарагдахгүй байр,chưa bán, nhà (căn hộ chung cư) chưa bán,การขายไม่ออก, การยังไม่แยกขาย(ของคอนโด),belum terjual,нераспределённый; непроданный,未售出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미분양 (미ː부냥)

🗣️ 미분양 (未分讓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121)