🌟 미성년자 (未成年者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미성년자 (
미ː성년자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người
🗣️ 미성년자 (未成年者) @ Giải nghĩa
- 후견인 (後見人) : 친권자가 없는 미성년자 등을 보호하며 그의 재산 관리 및 법률 행위를 대리하는 일을 하는 사람.
🗣️ 미성년자 (未成年者) @ Ví dụ cụ thể
- 그 유명 연예인이 미성년자 성범죄로 처벌되었대. [처벌되다 (處罰되다)]
- 나는 나이를 성인으로 위장하는 방법으로 미성년자 관람불가 영화를 보았다. [위장하다 (僞裝하다)]
- 네, 폭력적인 장면이 많아서 미성년자 관람 불가로 판정되었어요. [판정되다 (判定되다)]
- 그 영화는 노출 장면의 수위가 높아 미성년자 관람 불가 판정을 받았다. [수위 (水位)]
- 미성년자 관람 불가. [관람 (觀覽)]
- 경찰은 미성년자 성범죄를 엄격한 기준으로 처분하기로 발표했다. [처분하다 (處分하다)]
- 그 영화는 지나치게 폭력적이어서 미성년자 관람 불가 판정을 받았다. [지나치다]
🌷 ㅁㅅㄴㅈ: Initial sound 미성년자
-
ㅁㅅㄴㅈ (
미성년자
)
: 아직 성년이 되지 않은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VỊ THÀNH NIÊN: Người chưa trở thành người trưởng thành.
• Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98)