🌟 민속놀이 (民俗 놀이)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민속놀이 (
민송노리
)
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa
🗣️ 민속놀이 (民俗 놀이) @ Giải nghĩa
- 지신밟기 (地神밟기) : 땅을 다스리는 신령을 달래어 한 해를 무사히 보내기 위하여 정월 대보름에 벌이는 민속놀이.
- 관등놀이 (觀燈놀이) : 부처님 오신 날에 등불을 켜서 달아 놓고서 노는 민속놀이.
- 차전놀이 (車戰놀이) : 음력 정월 대보름에 두 편으로 나누어 얽은 나무에 올라탄 사람의 지휘로 상대편을 먼저 땅에 닿게 하는 민속놀이.
- 마당놀이 : 마당에서 하는 민속놀이.
- 줄타기 : 공중에 쳐 놓은 줄 위에서 걷거나 여러 재주를 보이는 민속놀이.
🗣️ 민속놀이 (民俗 놀이) @ Ví dụ cụ thể
- 설을 맞아 민속촌에서 윷놀이, 연날리기, 널뛰기 등 다채로운 민속놀이 체험 행사가 열린다. [다채롭다 (多彩롭다)]
🌷 ㅁㅅㄴㅇ: Initial sound 민속놀이
-
ㅁㅅㄴㅇ (
민속놀이
)
: 일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속에 따라 행해지고 전해 내려오는 놀이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI DÂN GIAN: Trò chơi thực hiện theo phong tục sinh ra từ trong sinh hoạt của những người dân thường và được truyền lại. -
ㅁㅅㄴㅇ (
무슨 놈의
)
: 뒤에 오는 말이 못마땅하여 욕하는 말.
🌏 GÌ MÀ: Lời chửi mắng do lời nói sau không thỏa đáng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59)