🌟 미용사 (美容師)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람의 머리를 다듬거나 피부를 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람.

1. NHÂN VIÊN THẨM MỸ: Người làm nghề cắt tóc hay chăm sóc da cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피부 미용사.
    A skin hairdresser.
  • Google translate 미용사 시험.
    A hairdresser's test.
  • Google translate 미용사 자격증.
    A hairdresser's license.
  • Google translate 미용사가 되다.
    Become a hairdresser.
  • Google translate 미용사로 일하다.
    Work as a hairdresser.
  • Google translate 지수는 얼마 전 미용사 자격증을 취득하고, 미용실 개업을 준비하고 있다.
    Ji-soo recently obtained a hairdresser's license and is preparing to open a hair salon.
  • Google translate 그녀는 마사지와 화장품에 관심이 많아 피부 미용사가 되기로 결심하였다.
    She was interested in massage and cosmetics, so she decided to become a skin hairdresser.
  • Google translate 나는 저 미용실에서 일해. 기회가 되면 내가 머리를 다듬어 줄게.
    I work at that hair salon. if you have a chance, i'll trim your hair.
    Google translate 와, 멋지다! 벌써 미용사가 됐구나.
    Wow, that's cool! you've already become a hairdresser.

미용사: beautician; hairdresser,びようし【美容師】,esthéticien(ne), coiffeur(se),esteticista, peluquero,مجمّل، خبير التجميل,гоо сайханч, үсчин,nhân viên thẩm mỹ,ช่างเสริมสวย, ช่างทำผม,ahli kecantikan,парикмахер; визажист,美容师,美发师,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미용사 (미ː용사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 미용사 (美容師) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Luật (42)