🌟 밉상 (밉 相)

Danh từ  

1. 못생긴 얼굴. 또는 그렇게 생긴 사람.

1. VẺ ĐÁNG GHÉT, NGƯỜI ĐÁNG GHÉT: Gương mặt xấu xí. Hoặc người có dáng vẻ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밉상 얼굴.
    An ugly face.
  • Google translate 밉상으로 보이다.
    Look ugly.
  • Google translate 자꾸 화를 내고 인상을 쓰면 얼굴이 밉상으로 변한다.
    If you keep frowning and frowning, your face turns ugly.
  • Google translate 내 아내는 예쁜 얼굴은 아니지만 그렇다고 밉상도 아니다.
    My wife's not a pretty face, but she's not a hateful face.
  • Google translate 저렇게 생긴 사람을 직원으로 뽑았어요?
    Did you hire someone who looks like that as an employee?
    Google translate 얼굴은 밉상이지만 마음씨는 얼마나 고운지 몰라요.
    I hate your face, but you don't know how nice your heart is.

밉상: being ugly-looking,みにくいかお【醜い顔】。しこめ【醜女】。ブス,,feo, horrible,وجه قبيح,муухай царайтай, царай муутай,vẻ đáng ghét, người đáng ghét,หน้าตาน่าเกลียด, หน้าตาขี้เหร่, หน้าตาอัปลักษณ์, คนขี้เหร่, คนไม่สวย,jelek,урод; гадкий утёнок,丑,寒碜,不顺眼,

2. 마음에 들지 않는 행동. 또는 그런 행동을 하는 사람.

2. HÀNH ĐỘNG ĐÁNG GHÉT, NGƯỜI ĐÁNG GHÉT: Hành động mà mình không hài lòng. Hoặc người hành động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밉상 친구.
    An ugly friend.
  • Google translate 밉상 행동.
    Hateful behavior.
  • Google translate 밉상 이미지.
    An ugly image.
  • Google translate 동료들에게는 틈만 나면 자리를 비우는 그가 밉상으로 보였다.
    To his colleagues, he seemed disgusted, leaving his seat whenever he had time.
  • Google translate 어른들이 말씀하시는데 입을 삐죽거리는 그녀의 하는 짓은 밉상이었다.
    As the elders said, what she did with her mouth pouting was hateful.
  • Google translate 유민이는 청소할 때만 되면 어디론가 사라져 버려. 정말 밉상이야.
    Yoomin disappears when she cleans up. it's a hate it.
    Google translate 선생님께 말해서 버릇을 고쳐 놓자.
    Let's talk to the teacher and break the habit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밉상 (밉쌍)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)