🌟 밉상 (밉 相)

Danh từ  

1. 못생긴 얼굴. 또는 그렇게 생긴 사람.

1. VẺ ĐÁNG GHÉT, NGƯỜI ĐÁNG GHÉT: Gương mặt xấu xí. Hoặc người có dáng vẻ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밉상 얼굴.
    An ugly face.
  • 밉상으로 보이다.
    Look ugly.
  • 자꾸 화를 내고 인상을 쓰면 얼굴이 밉상으로 변한다.
    If you keep frowning and frowning, your face turns ugly.
  • 내 아내는 예쁜 얼굴은 아니지만 그렇다고 밉상도 아니다.
    My wife's not a pretty face, but she's not a hateful face.
  • 저렇게 생긴 사람을 직원으로 뽑았어요?
    Did you hire someone who looks like that as an employee?
    얼굴은 밉상이지만 마음씨는 얼마나 고운지 몰라요.
    I hate your face, but you don't know how nice your heart is.

2. 마음에 들지 않는 행동. 또는 그런 행동을 하는 사람.

2. HÀNH ĐỘNG ĐÁNG GHÉT, NGƯỜI ĐÁNG GHÉT: Hành động mà mình không hài lòng. Hoặc người hành động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밉상 친구.
    An ugly friend.
  • 밉상 행동.
    Hateful behavior.
  • 밉상 이미지.
    An ugly image.
  • 동료들에게는 틈만 나면 자리를 비우는 그가 밉상으로 보였다.
    To his colleagues, he seemed disgusted, leaving his seat whenever he had time.
  • 어른들이 말씀하시는데 입을 삐죽거리는 그녀의 하는 짓은 밉상이었다.
    As the elders said, what she did with her mouth pouting was hateful.
  • 유민이는 청소할 때만 되면 어디론가 사라져 버려. 정말 밉상이야.
    Yoomin disappears when she cleans up. it's a hate it.
    선생님께 말해서 버릇을 고쳐 놓자.
    Let's talk to the teacher and break the habit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밉상 (밉쌍)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)