🌟 반공 (反共)

Danh từ  

1. 공산주의에 반대함.

1. SỰ PHẢN CỘNG: Sự phản đối chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반공 국가.
    Anti-communist states.
  • Google translate 반공 단체.
    Anti-communist groups.
  • Google translate 반공 정책.
    Anti-communist policy.
  • Google translate 반공 운동.
    Anti-communist movement.
  • Google translate 반공 이데올로기.
    Anti-communist ideology.
  • Google translate 반공 포로.
    Anti-communist prisoners.
  • Google translate 한국은 전쟁 이후의 세대에게 반공 교육을 철저히 시켰다.
    South korea has given post-war generations a thorough anti-communist education.
  • Google translate 정부는 학생들에게 반공 의식을 함양하고자 공산주의를 반대하는 포스터를 그리게 했다.
    The government had students draw posters opposing communism in order to foster anti-communist consciousness.
  • Google translate 어제 전쟁 기념관을 다녀왔어.
    I went to the war memorial yesterday.
    Google translate 거기에서 반공과 관련된 영화를 보여주지 않던?
    Didn't they show you a film about anti-communism there?
Từ trái nghĩa 용공(容共): 공산주의의 주장을 받아들여 그 운동이나 정책에 뜻을 같이하는 일.

반공: anticommunism,はんきょう【反共】,anticommunisme,anticomunismo,معارضة الشيوعية,коммунизмын эсрэг, коммунизмыг эсэргүүцэх,sự phản cộng,การต่อต้านลัทธิคอมมิวนิสต์,anti komunis, anti komunisme,антикоммунизм,反共,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반공 (반ː공)
📚 Từ phái sinh: 반공하다: 공산주의에 반대하다., 공격을 받다가 반대로 공세를 취하다., 조석(朝夕)으로…

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Luật (42)