🌟 용공 (容共)

Danh từ  

1. 공산주의의 주장을 받아들여 그 운동이나 정책에 뜻을 같이하는 일.

1. SỰ ỦNG HỘ CHỦ NGHĨA CỘNG SẢN, ĐI THEO CHỦ NGHĨA CỘNG SẢN: Sự tiếp nhận tư tưởng của chủ nghĩa cộng sản và hành động theo lý tưởng của chính sách hay phong trào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용공 세력.
    Yonggong forces.
  • Google translate 용공 조작.
    Manipulation of porosity.
  • Google translate 용공을 잡다.
    Catch a dragon.
  • Google translate 용공을 하다.
    Do a valiant job.
  • Google translate 용공으로 몰리다.
    Be driven to the gallows.
  • Google translate 몇몇 학생들은 용공 세력으로 몰려서 취조를 받게 되었다.
    Some of the students were forced to be interrogated by the mercurial force.
  • Google translate 그들은 용공 활동이 의심되는 사람들의 명단을 작성해서 정부에 보고했다.
    They compiled a list of suspected mercenary activities and reported them to the government.
  • Google translate 예전에는 사회주의에 대해 공부만 해도 잡혀갔어.
    In the past, they were captured just by studying socialism.
    Google translate 맞아. 용공으로 적발되면 심한 고문도 당했지.
    That's right. if he was caught for his bravery, he was severely tortured.
Từ trái nghĩa 반공(反共): 공산주의에 반대함.

용공: pro-communist,ようきょう【容共】,pro-communiste,procomunista,موالي للشيوعية,коммунизмыг дэмжих,sự ủng hộ chủ nghĩa cộng sản, đi theo chủ nghĩa cộng sản,การฝักใฝ่คอมมิวนิสต์, การเอนเอียงไปทางลัทธิคอมมิวนิสต์,pro komunis,дело строительства коммунизма,容共,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용공 (용공)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204)