🌟 반기 (飯器)

Danh từ  

1. 밥을 담는 그릇.

1. CHÉN CƠM, BÁT CƠM: Chén (bát) dùng để đựng cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 반기.
    Tree half-yearly.
  • Google translate 반기를 꺼내다.
    Bring out the half.
  • Google translate 반기를 내가다.
    Strike the flag at half-mast.
  • Google translate 반기에 담다.
    Put it in half.
  • Google translate 배가 많이 고팠던 아이는 반기의 밥을 금방 비웠다.
    The hungry child soon emptied the half-yearly meal.
  • Google translate 어머니는 밥상 위의 반기를 챙겨서 설거지할 물통에 담그셨다.
    Mother took the half of the meal and dipped it in the bucket to wash the dishes.
  • Google translate 어머니, 이 씻어 놓은 반기는 어떻게 정리할까요?
    Mother, how do we clean up this washed half?
    Google translate 저기 찬장 보이지? 거기에 차곡차곡 챙겨 넣으렴.
    See that cupboard over there? put them in one by one.
Từ đồng nghĩa 밥그릇: 밥을 담는 그릇., (속된 말로) 밥벌이를 위한 일자리.

반기: rice bowl,はんき【飯器】,bol à riz,cuenco de arroz,طاسة الأرز,аяга, будааны аяга,chén cơm, bát cơm,ถ้วยข้าว, ถ้วยใส่ข้าว,mangkuk nasi, piring nasi,чашка для варёного риса,饭碗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반기 (반기)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20)