🌟 반기 (飯器)

Danh từ  

1. 밥을 담는 그릇.

1. CHÉN CƠM, BÁT CƠM: Chén (bát) dùng để đựng cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 반기.
    Tree half-yearly.
  • 반기를 꺼내다.
    Bring out the half.
  • 반기를 내가다.
    Strike the flag at half-mast.
  • 반기에 담다.
    Put it in half.
  • 배가 많이 고팠던 아이는 반기의 밥을 금방 비웠다.
    The hungry child soon emptied the half-yearly meal.
  • 어머니는 밥상 위의 반기를 챙겨서 설거지할 물통에 담그셨다.
    Mother took the half of the meal and dipped it in the bucket to wash the dishes.
  • 어머니, 이 씻어 놓은 반기는 어떻게 정리할까요?
    Mother, how do we clean up this washed half?
    저기 찬장 보이지? 거기에 차곡차곡 챙겨 넣으렴.
    See that cupboard over there? put them in one by one.
Từ đồng nghĩa 밥그릇: 밥을 담는 그릇., (속된 말로) 밥벌이를 위한 일자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반기 (반기)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103)