🌟 반동성 (反動性)

Danh từ  

1. 진보나 개혁 또는 혁신의 움직임을 반대하거나 가로막는 성질.

1. TÍNH PHẢN ĐỘNG: Tính chất phản đối hay ngăn cản sự phát triển của sự tiến bộ, sự cải cách hay sự cách tân nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상의 반동성.
    Reaction of thought.
  • Google translate 계급적 반동성.
    Classical recoil.
  • Google translate 역사적 반동성.
    Historical recoil.
  • Google translate 반동성이 강하다.
    Strong reaction.
  • Google translate 반동성이 짙다.
    Strong reactionary.
  • Google translate 반동성을 나타내다.
    Show recoil.
  • Google translate 정책 관계자는 정책의 반동성이 짙어지는 것을 염려하며 단속하고 있다.
    Policymakers are cracking down on the policy, fearing it will become more reactionary.
  • Google translate 보수적인 한 작가는 현 체재에 대한 반동성을 드러낸 글을 잡지에 게재하였다.
    A conservative writer published an article in a magazine that revealed his reaction to the present stay.
  • Google translate 저 사람은 타 문화를 거부하는 민족주의 성향이 강한 것 같아.
    I think he has a strong nationalist tendency to reject other cultures.
    Google translate 내 생각엔 혁신을 거부하는 반동성을 지닌 사람이 아닐까 싶어.
    I think he's a reactionary who refuses to innovate.

반동성: reactionism,はんどうせい【反動性】,réactivité,reaccionario,خاصية معارضة الاصلاح,хөгжил дэвшил буюу шинэчлэлт, мөн шинэчлэлийн хөдөлгөөнийг эсэргүүцэх буюу саад хийх шинж буюу хандлага,tính phản động,ลักษณะการขัดขวาง, ลักษณะการคัดค้าน, ลักษณะการต่อต้าน,sifat pemberontak,реакционность,反动性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반동성 (반ː동썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124)