🌟 발매되다 (發賣 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발매되다 (
발매되다
) • 발매되다 (발매뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발매(發賣): 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓음.
🗣️ 발매되다 (發賣 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 판이 발매되다. [판 (板)]
🌷 ㅂㅁㄷㄷ: Initial sound 발매되다
-
ㅂㅁㄷㄷ (
발매되다
)
: 상품이 사람들에게 팔리거나 팔려고 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán hay đưa ra để bán cho mọi người. -
ㅂㅁㄷㄷ (
변모되다
)
: 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, BỊ BIẾN DẠNG: Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc trở nên khác đi. -
ㅂㅁㄷㄷ (
발명되다
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT MINH: Kĩ thuật hay đồ vật mới trước giờ không có, được suy nghĩ và tạo ra đầu tiên. -
ㅂㅁㄷㄷ (
박멸되다
)
: 모조리 잡혀 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỪ DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ TRIỆT TIÊU: Bị bắt và biến mất toàn bộ. -
ㅂㅁㄷㄷ (
방면되다
)
: 가두어졌던 사람이 풀려나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THẢ: Người bị giam giữ được thả ra.
• Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36)