🌟 발매되다 (發賣 되다)

Động từ  

1. 상품이 사람들에게 팔리거나 팔려고 내놓아지다.

1. ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán hay đưa ra để bán cho mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상품권이 발매되다.
    Gift certificates are issued.
  • Google translate 승용차가 발매되다.
    The car is on sale.
  • Google translate 앨범이 발매되다.
    Album is released.
  • Google translate 열차 표가 발매되다.
    Train tickets are on sale.
  • Google translate 음반이 발매되다.
    The album is released.
  • Google translate 입장권이 발매되다.
    Tickets are on sale.
  • Google translate 고가로 발매되다.
    Be released at a high price.
  • Google translate 처음으로 발매되다.
    Be released for the first time.
  • Google translate 한정으로 발매되다.
    Be released on a limited basis.
  • Google translate 국내에서 발매되다.
    Released domestically.
  • Google translate 불티나게 발매되다.
    Be released like hot cakes.
  • Google translate 추석을 한 달 앞두고 발매된 열차 표는 한 시간 만에 모두 매진되어 버렸다.
    Train tickets released a month before chuseok sold out in an hour.
  • Google translate 현재 외국에서만 발매되는 그 음반은 다음 달 초부터 국내에서도 발매된다.
    The album, currently only released in foreign countries, will be released in korea from early next month.
  • Google translate 이 자동차는 매우 비싼 값으로 발매되었지만 소비자들에게 매우 인기가 좋다.
    The car was released at a very high price but is very popular with consumers.
  • Google translate 이번에 새로 발매된 휴대폰은 지금 나와 있는 휴대폰과 다른 점이 없어 보여.
    The newly released cell phone doesn't look any different from the one now released.
    Google translate 가격이 훨씬 저렴하대.
    It's much cheaper.
Từ đồng nghĩa 판매되다(販賣되다): 상품이 팔리다.

발매되다: be put on the market; be released,はつばいされる【発売される】,être mis en vente,venderse, ponerse en venta,يُباع,худалдаалагдах, худалдаанд гаргах,được bán,ถูกขาย, ถูกจำหน่าย, ถูกนำออกจำหน่าย,dijual, dirilis,продаваться; реализоваться,被销售,被发售,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발매되다 (발매되다) 발매되다 (발매뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발매(發賣): 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓음.

🗣️ 발매되다 (發賣 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36)