🌟 낚싯밥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚싯밥 (
낙씨빱
) • 낚싯밥 (낙씯빱
) • 낚시밥이 (낙씨빠비
낙씯빠비
) • 낚시밥도 (낙씨빱또
낙씯빱또
) • 낚시밥만 (낙씨빰만
낙씯빰만
)
🌷 ㄴㅅㅂ: Initial sound 낚싯밥
-
ㄴㅅㅂ (
남성복
)
: 남자 어른들이 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC NAM: Quần áo dành cho đàn ông. -
ㄴㅅㅂ (
낚싯배
)
: 낚시로 물고기를 잡는 데 쓰는 배.
Danh từ
🌏 XUỒNG CÂU, THUYỀN CÂU: Thuyền, xuồng dùng để đi câu cá. -
ㄴㅅㅂ (
낚싯밥
)
: 물고기가 물도록 낚시 끝에 꿰어 단 물고기 먹이.
Danh từ
🌏 MỒI CÂU: Thức ăn cho cá được móc vào lưỡi câu để dụ cá cắn câu. -
ㄴㅅㅂ (
농사법
)
: 농사짓는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP CANH TÁC, BIỆN PHÁP LÀM NÔNG: Phương pháp làm nông.
• Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101)