🌟 낚싯밥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚싯밥 (
낙씨빱
) • 낚싯밥 (낙씯빱
) • 낚시밥이 (낙씨빠비
낙씯빠비
) • 낚시밥도 (낙씨빱또
낙씯빱또
) • 낚시밥만 (낙씨빰만
낙씯빰만
)
🌷 ㄴㅅㅂ: Initial sound 낚싯밥
-
ㄴㅅㅂ (
남성복
)
: 남자 어른들이 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC NAM: Quần áo dành cho đàn ông. -
ㄴㅅㅂ (
낚싯배
)
: 낚시로 물고기를 잡는 데 쓰는 배.
Danh từ
🌏 XUỒNG CÂU, THUYỀN CÂU: Thuyền, xuồng dùng để đi câu cá. -
ㄴㅅㅂ (
낚싯밥
)
: 물고기가 물도록 낚시 끝에 꿰어 단 물고기 먹이.
Danh từ
🌏 MỒI CÂU: Thức ăn cho cá được móc vào lưỡi câu để dụ cá cắn câu. -
ㄴㅅㅂ (
농사법
)
: 농사짓는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP CANH TÁC, BIỆN PHÁP LÀM NÔNG: Phương pháp làm nông.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)