🌟 반사 (反射)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반사 (
반ː사
)
📚 Từ phái sinh: • 반사되다(反射되다): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대… • 반사시키다(反射시키다): 빛이나 전파 등을 다른 물체의 표면에 부딪히게 해서 나아가던 방… • 반사적(反射的): 자극에 대하여 의지와 상관없이 순간적으로 반응을 보이는. • 반사적(反射的): 자극에 대하여 의지와 상관없이 순간적으로 반응을 보이는 것. • 반사하다(反射하다): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향을 반대…
🗣️ 반사 (反射) @ Ví dụ cụ thể
- 학생들은 직접 만화경을 만들어 보면서 빛의 반사 원리를 자연스럽게 익힐 수 있었다. [만화경 (萬華鏡)]
- 생리적 조건 반사. [생리적 (生理的)]
- 인체는 위험에 자동적으로 반응하는 생리적 조건 반사 기능을 가지고 있다. [생리적 (生理的)]
- 무조건 반사 반응. [무조건 반사 (無條件反射)]
- 무조건 반사 작용. [무조건 반사 (無條件反射)]
- 무조건 반사가 나타나다. [무조건 반사 (無條件反射)]
- 무조건 반사가 일어나다. [무조건 반사 (無條件反射)]
- 무조건 반사를 보이다. [무조건 반사 (無條件反射)]
- 무조건 반사는 본능적인 것으로 무의식중에 일어난다. [무조건 반사 (無條件反射)]
- 반사 작용이 되다. [반사 작용 (反射作用)]
- 반사 작용으로 꺾이다. [반사 작용 (反射作用)]
- 반사 작용으로 굴절되다. [반사 작용 (反射作用)]
- 거울에 비친 빛은 반사 작용으로 굴절되었다. [반사 작용 (反射作用)]
- 전파는 대기에서 굴절과 반사 작용을 거듭하며 수신국에 도달한다. [반사 작용 (反射作用)]
- 햇빛이 반사 작용으로 호숫가 물에 굴절되어서 그래. [반사 작용 (反射作用)]
- 조건 반사 실험. [조건 반사 (條件反射)]
- 조건 반사와 무조건 반사. [조건 반사 (條件反射)]
- 조건 반사를 발견하다. [조건 반사 (條件反射)]
- 조건 반사를 일으키다. [조건 반사 (條件反射)]
- 조건 반사로 반응하다. [조건 반사 (條件反射)]
- 민준이가 하품을 하자 나도 조건 반사처럼 하품을 했다. [조건 반사 (條件反射)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 반사
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)