🌟 반성적 (反省的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반성적 (
반ː성적
)
📚 Từ phái sinh: • 반성: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침., 자신의…
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 반성적
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86)