🌟 반신반의 (半信半疑)

Danh từ  

1. 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심함.

1. BÁN TÍN BÁN NGHI: Việc tin ở một mức độ nào đó nhưng lại không chắc chắn và vẫn thấy nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대방의 설득에 그는 반신반의의 입장을 보였다.
    At the persuasion of the other party, he took a half-hearted stand.
  • Google translate 새로 개발된 암 치료제에 의사와 환자들은 반신반의의 의견을 나타냈다.
    Doctors and patients expressed mixed opinions on the newly developed cancer treatment.
  • Google translate 그들은 아직도 내 말을 받아들이려고 하지 않고 반신반의를 하고 있으니 답답했다.
    It was frustrating that they were still not willing to accept my words and were half-hearted.

반신반의: being half in doubt,はんしんはんぎ【半信半疑】,(n.) sceptique, perplexe, incrédule,duda, dubitación,ارتاب  إلى نصف درجة,эргэлзээ,bán tín bán nghi,การเชื่อครึ่งไม่เชื่อครึ่ง,setengah percaya,сомнительный; недостоверный,半信半疑,将信将疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반신반의 (반ː신바늬) 반신반의 (반ː신바니)
📚 Từ phái sinh: 반신반의하다(半信半疑하다): 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)