🌟 반신반의 (半信半疑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반신반의 (
반ː신바늬
) • 반신반의 (반ː신바니
)
📚 Từ phái sinh: • 반신반의하다(半信半疑하다): 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심하다.
🌷 ㅂㅅㅂㅇ: Initial sound 반신반의
-
ㅂㅅㅂㅇ (
반신반의
)
: 어느 정도 믿기는 하지만 확실히 믿지 못하고 의심함.
Danh từ
🌏 BÁN TÍN BÁN NGHI: Việc tin ở một mức độ nào đó nhưng lại không chắc chắn và vẫn thấy nghi ngờ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57)