🌟 묵묵하다 (默默 하다)

Tính từ  

1. 말없이 조용하다.

1. LẦM LÌ, LẶNG THINH: Im lặng không nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵묵한 사람.
    A silent man.
  • Google translate 묵묵하게 기다리다.
    Wait silently.
  • Google translate 묵묵하게 듣다.
    Listen silently.
  • Google translate 묵묵하게 일하다.
    Work silently.
  • Google translate 묵묵하게 있다.
    Be silent.
  • Google translate 지수가 나의 청혼을 듣고도 한동안 묵묵하게 있어서 나는 속이 탔다.
    Jisoo remained silent for a while after hearing my proposal, which made me sick.
  • Google translate 승규는 어떤 어려움이 있어도 묵묵하게 일하여 상사의 신뢰를 얻었다.
    Seung-gyu worked silently no matter what difficulties he faced, winning the trust of his boss.
  • Google translate 민준이 그렇게 성공할 줄 몰랐어.
    I didn't know minjun would be so successful.
    Google translate 왜, 성실하고 묵묵하게 자신의 일을 해 왔잖아.
    Why, you've been doing your job faithfully and silently.

묵묵하다: silent; quiet,もくもくたる【黙黙たる】,(adj.) en silence, sans rien dire,silencioso, callado, taciturno,صامت,чимээгүй, дуугүй,lầm lì, lặng thinh,เงียบ, ไม่พูด, นิ่ง,diam seribu bahasa, diam,тихий; спокойный; неразговорчивый; молчаливый,默默,不声不响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵묵하다 (뭉무카다) 묵묵한 (뭉무칸) 묵묵하여 (뭉무카여) 묵묵해 (뭉무캐) 묵묵하니 (뭉무카니) 묵묵합니다 (뭉무캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sở thích (103) Xem phim (105) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)