🌟 반창고 (絆瘡膏)

☆☆   Danh từ  

1. 연고, 붕대 등을 피부에 붙이기 위해 한쪽 면에 끈끈한 물질을 발라 만든 헝겊이나 테이프.

1. BĂNG DÍNH Y TẾ: Miếng vải hay băng dính có một mặt được bôi chất kết dính để dính băng gạc, thuốc mỡ v.v... lên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일회용 반창고.
    Disposable bandages.
  • Google translate 반창고가 떨어지다.
    Band-aid falls.
  • Google translate 반창고를 떼다.
    Remove band-aid.
  • Google translate 반창고를 붙이다.
    Attach bandages.
  • Google translate 반창고를 사다.
    Buy band-aids.
  • Google translate 반창고로 고정하다.
    Secure with bandages.
  • Google translate 나는 피가 난 무릎을 소독하고 약을 바른 후 반창고를 붙였다.
    I disinfected my bleeding knee, applied some medicine, and put a bandage on it.
  • Google translate 간호사는 링거 바늘을 환자의 손등에 꽂고 반창고로 고정시켰다.
    The nurse put the iv needle on the back of the patient's hand and fixed it with a bandage.
  • Google translate 팔에 왜 반창고를 붙였니?
    Why did you put a bandage on your arm?
    Google translate 돌부리에 걸려 넘어지면서 팔에 상처가 났어요.
    I tripped over a rock and hurt my arm.

반창고: adhesive tape; sticking plaster,ばんそうこう【絆創膏】,pansement, sparadrap,curita, tirita,لصوق,наалт, шархны наалт,băng dính y tế,ปลาสเตอร์ปิดแผล,plester,лейкопластырь,橡皮膏,创可贴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반창고 (반창고)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

🗣️ 반창고 (絆瘡膏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)