🌟 무구하다 (無垢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무구하다 (
무구하다
)
📚 Từ phái sinh: • 무구(無垢): 때가 묻지 않고 맑고 깨끗함., 꾸밈없이 본래 그대로 순박함.
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 무구하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78)