🌟 밤새움

Danh từ  

1. 잠을 자지 않고 밤을 보냄.

1. SỰ THỨC ĐÊM: Việc không ngủ và thức cả đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤새움 공부.
    Studying all night long.
  • Google translate 밤새움 근무.
    Working all night.
  • Google translate 밤새움 작업.
    All-nighter work.
  • Google translate 밤새움 회의.
    All-nighter meeting.
  • Google translate 밤새움을 하다.
    Stay up all night.
  • Google translate 김 씨는 밤새움 운전에 대비해 미리 낮잠을 자 두었다.
    Mr. kim took a nap in advance in preparation for overnight driving.
  • Google translate 사흘 동안 밤새움 작업을 한 민준은 피곤함을 견딜 수 없었다.
    Min-jun, who worked all night for three days, couldn't bear his tiredness.
  • Google translate 어젯밤 잠도 못 자고 시험공부를 했어.
    I couldn't sleep last night and studied for the exam.
    Google translate 밤새움을 하며 공부하다니 네 의지가 대단하다.
    It's great of you to study all night long.
준말 밤샘: 잠을 자지 않고 밤을 보냄.

밤새움: staying up all night,よあかし【夜明かし】。てつや【徹夜】,veillée, nuit blanche,vela, desvelo,سهر طول الليل,нойргүй хонох,sự thức đêm,การอดนอนทั้งคืน, โต้รุ่ง, หามรุ่งหามค่ำ,terjaga sepanjang malam, bergadang,бодрстрование; бдение,熬夜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤새움 (밤새움)
📚 Từ phái sinh: 밤새움하다: ‘밤샘하다’의 본말.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)