🌟 벽시계 (壁時計)

☆☆   Danh từ  

1. 벽이나 기둥에 거는 시계.

1. ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG: Đồng hồ treo ở tường hay cột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벽시계가 고장이 나다.
    The wall clock is broken.
  • Google translate 벽시계가 한 시를 치다.
    The wall clock strikes a poem.
  • Google translate 벽시계를 걸다.
    Hang a wall clock.
  • Google translate 벽시계를 올려다보다.
    Look up the wall clock.
  • Google translate 흘끗 벽시계를 올려다보니 어느새 퇴근 시간이 가까워 오고 있었다.
    I glanced up at the wall clock, and before i knew it was almost time to get off work.
  • Google translate 회의실 벽에 걸려 있는 벽시계를 보니 이미 세 시가 훨씬 지나 있었다.
    Looking at the wall clock hanging on the conference room wall, it was already well past three o'clock.
  • Google translate 아버지가 멈춰 버린 벽시계를 내려 조금 손보시자 금방 바늘이 움직이기 시작했다.
    When my father lowered the stopped wall clock and fixed it a little, the needle quickly began to move.

벽시계: wall clock,かけどけい【掛け時計】。はしらどけい【柱時計】,horloge murale, pendule murale,reloj de pared,ساعة الحائط,ханын цаг,đồng hồ treo tường,นาฬิกาแขวน,jam dinding,настенные часы,挂钟,壁钟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽시계 (벽씨계) 벽시계 (벽씨게)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36)