🌟 벽시계 (壁時計)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벽시계 (
벽씨계
) • 벽시계 (벽씨게
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Sinh hoạt nhà ở
🌷 ㅂㅅㄱ: Initial sound 벽시계
-
ㅂㅅㄱ (
방송국
)
: 시설을 갖추고 라디오나 텔레비전을 통해 방송을 내보내는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ quan có trang bị thiết bị và phát sóng thông qua truyền hình hay radio. -
ㅂㅅㄱ (
벽시계
)
: 벽이나 기둥에 거는 시계.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG: Đồng hồ treo ở tường hay cột. -
ㅂㅅㄱ (
비상구
)
: 갑작스러운 사고가 생겼을 때 급히 밖으로 나갈 수 있도록 만들어 놓은 출입구.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI THOÁT HIỂM: Lối ra vào được tạo ra sẵn để có thể thoát ra ngoài một cách khẩn cấp khi có sự cố đột ngột. -
ㅂㅅㄱ (
복사기
)
: 문서, 사진 등을 복사하는 데에 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY PHOTO: Máy dùng để photo giấy tờ, hình ảnh. -
ㅂㅅㄱ (
보상금
)
: 어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 THÙ LAO, TIỀN THƯỞNG: Tiền trả cho công việc hay sự khổ cực nào đó, hoặc ân huệ đã nhận. -
ㅂㅅㄱ (
반세기
)
: 한 세기의 절반인 오십 년.
☆
Danh từ
🌏 NỬA THẾ KỶ: Năm mươi năm, một nửa của một thế kỷ. -
ㅂㅅㄱ (
비상금
)
: 뜻밖에 급한 일이 생겼을 때 쓰려고 따로 준비해 둔 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN DỰ PHÒNG: Tiền chuẩn bị sẵn riêng để dùng khi phát sinh việc khẩn cấp ngoài dự kiến.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91)