🌟 벚꽃

  Danh từ  

1. 봄에 벚나무에서 피는 연분홍이나 흰 빛깔의 꽃.

1. HOA ANH ĐÀO: Hoa màu hồng nhạt hay màu ánh trắng nở ở cây anh đào vào mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벚꽃이 떨어지다.
    Cherry blossoms fall.
  • Google translate 벚꽃이 만발하다.
    Cherry blossoms are in full bloom.
  • Google translate 벚꽃이 지다.
    Cherry blossoms fall.
  • Google translate 벚꽃이 피다.
    Cherry blossoms bloom.
  • Google translate 벚꽃을 구경하다.
    See cherry blossoms.
  • Google translate 이곳은 사월 말이 되면 벚꽃을 구경하러 온 사람들로 인산인해를 이룬다.
    At the end of april, this place is crowded with people who came to see the cherry blossoms.
  • Google translate 사람들은 벚꽃이 만개하면 그 아래로 몰려와 사진도 찍고 거닐면서 봄을 만끽하곤 한다.
    When the cherry blossoms are in full bloom, people come under them and take pictures and walk around and enjoy the spring.
  • Google translate 이번 봄에 서울에 다녀오려고 해.
    I'm going to visit seoul this spring.
    Google translate 그럼 한강을 구경해 봐. 강변의 벚꽃이 아름답거든.
    Then take a look around the han river. the cherry blossoms along the river are beautiful.

벚꽃: cherry blossom,さくらばな・おうか【桜花】。さくら【桜】,fleur de cerisier,flor del cerezo,زهرة الكرز,интоорын цэцэг,hoa anh đào,ดอกซากุระ, ดอกต้นเชอร์รี่,bunga Sakura,цветок вишни,樱花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벚꽃 (벋꼳) 벚꽃이 (벋꼬치) 벚꽃도 (벋꼳또) 벚꽃만 (벋꼰만)
📚 thể loại: Loài thực vật   Chế độ xã hội  

🗣️ 벚꽃 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208)