🌟 백해무익하다 (百害無益 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백해무익하다 (
배캐무이카다
) • 백해무익한 (배캐무이칸
) • 백해무익하여 (배캐무이카여
) 백해무익해 (배캐무이캐
) • 백해무익하니 (배캐무이카니
) • 백해무익합니다 (배캐무이캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 백해무익(百害無益): 나쁘기만 하고 도움되는 것이 전혀 없음.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81)