🌟 백해무익하다 (百害無益 하다)

Tính từ  

1. 나쁘기만 하고 도움되는 것이 전혀 없다.

1. CHỈ HẠI KHÔNG LỢI, BÁCH HẠI VÔ ÍCH: Chỉ tồi tệ và hoàn toàn không có gì hữu ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백해무익한 폭력.
    Worthless violence.
  • 백해무익한 흡연.
    Smoking in a hundred and fifty years' worth.
  • 담배가 백해무익하다.
    Cigarettes are good for nothing.
  • 음주가 백해무익하다.
    Drinking is good for nothing.
  • 지나친 운동은 백해무익하므로 무엇이든지 적당히 하는 것이 좋다.
    Too much exercise is good for nothing, so it is good to do anything in moderation.
  • 아무리 좋은 약이라도 그 사람의 체질과 증상에 맞지 않으면 백해무익하다.
    No matter how good the medicine is, it is useless if it does not suit his constitution and symptoms.
  • 담배는 정말 건강에 백해무익하니까 올해는 좀 끊어.
    Cigarettes are really good for your health, so hang up this year.
    나도 그러고 싶은데 끊는 게 그렇게 쉽지가 않아.
    I'd love to, but it's not that easy to hang up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백해무익하다 (배캐무이카다) 백해무익한 (배캐무이칸) 백해무익하여 (배캐무이카여) 백해무익해 (배캐무이캐) 백해무익하니 (배캐무이카니) 백해무익합니다 (배캐무이캄니다)
📚 Từ phái sinh: 백해무익(百害無益): 나쁘기만 하고 도움되는 것이 전혀 없음.

💕Start 백해무익하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28)