🌟 버겁다

Tính từ  

1. 어떤 일을 하거나 살아가는 데 능력이 미치지 못해 힘들다.

1. NẶNG NỀ, QUÁ SỨC: Năng lực không đạt đến (một trình độ nào đó) nên vất vả trong cuộc sống hay làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버거운 문제.
    A heavy problem.
  • Google translate 버거운 인생.
    A hard life.
  • Google translate 버겁게 느껴지다.
    Feels heavy.
  • Google translate 일이 버겁다.
    Work is too much.
  • Google translate 감당하기 버겁다.
    It's too much to handle.
  • Google translate 동수는 삶이 버겁게 느껴질 때마다 그동안 있었던 즐거웠던 일을 생각한다.
    Whenever life feels heavy, dong-su thinks of the fun things that have been going on.
  • Google translate 미림이는 엄청나게 오른 기름값을 감당하기 버거워서 당분간 대중교통을 이용하기로 했다.
    Mirim has decided to use public transportation for the time being because she can't afford the prohibitive rise in oil prices.
  • Google translate 너 굉장히 피곤해 보인다.
    You look very tired.
    Google translate 아르바이트를 여러 개 하는데 조금 일이 버겁네.
    I'm having a lot of part-time jobs, and it's a little too much work.

버겁다: unmanageable; be too much for,てにあまる【手に余る】。つらい。たいへんだ【大変だ】。かなわない【敵わない】,ingérable, de trop,difícil, duro, penoso, trabajoso,صعب الانقياد,ахдах, нүсэрдэх, хүч мөхөстөх,nặng nề, quá sức,เกินกำลัง, เกินกำลังความสามารถ,di luar kendali. berat,неподатливый; трудный; запредельный; неуправляемый; непосильный,吃力,费劲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버겁다 (버겁따) 버거운 (버거운) 버거워 (버거워) 버거우니 (버거우니) 버겁습니다 (버겁씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70)