🌟 벼르다

  Động từ  

1. 어떤 일을 하려고 마음을 단단히 먹고 기다리다.

1. TRÙ TÍNH, DỰ TÍNH: Quyết tâm mạnh mẽ và chờ đợi để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결전을 벼르다.
    Be determined to fight a decisive battle.
  • Google translate 복수를 벼르다.
    Seek revenge.
  • Google translate 일전을 벼르다.
    Seek a fight.
  • Google translate 벼르고벼르다.
    Hard and hard.
  • Google translate 단단히 벼르다.
    Stick to it.
  • Google translate 잔뜩 벼르다.
    I'm so worried.
  • Google translate 지수는 한 달 전부터 읽으려고 벼르던 책을 이제야 읽을 수 있게 되었다.
    Jisoo is now able to read the book she had been looking forward to reading a month ago.
  • Google translate 승규는 대학교 시절부터 지금까지 오랫동안 별러 오던 일을 드디어 실행하게 되었다.
    Seung-gyu finally carried out his long separation from college until now.
  • Google translate 너 드디어 유럽 여행을 간다면서?
    I heard you're finally going on a trip to europe.
    Google translate 응, 몇 년을 여행가려고 벼르고 벼르다 드디어 가게 됐어.
    Yes, i've been meaning to travel for years and finally i'm going.

벼르다: look forward to; be determined; watch for,まちかまえる【待ち構える】。ねらう【狙う】,guetter, attendre, épier, chercher,estar listo, estar preparado, estar dispuesto,يخطط، يصمم,боломжийг хүлээх, бодож явах, төлөвлөх,trù tính, dự tính,ฉวย, ตั้งใจ, ตั้งใจรอ, ตั้งใจวางแผน,berkeras, bertekad,задумывать; намереваться,打算,想,盼望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벼르다 (벼르다) 별러 () 벼르니 ()
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 벼르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 벼르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110)