🌟 변주 (變奏)

Danh từ  

1. 음악 연주나 예술 창작에서, 하나의 주제를 바탕으로 가락, 리듬, 내용, 성질 등을 조금씩 바꾸어 연주하거나 만듦. 또는 그런 연주나 작품.

1. SỰ BIẾN TẤU, SỰ CẢI BIÊN, KHÚC BIẾN TẤU, PHẦN CẢI BIÊN: Sự biểu diễn hay sáng tạo bằng cách thay đổi một chút tính chất, nội dung, nhịp điệu, giai điệu trên nền một chủ đề trong sáng tác nghệ thuật hoặc biểu diễn âm nhạc. Hoặc sự biểu diễn hay tác phẩm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리듬 변주.
    Rhythm variations.
  • Google translate 변주 기법.
    Variant technique.
  • Google translate 변주 부분.
    Variant part.
  • Google translate 변주가 되다.
    Be a variation.
  • Google translate 변주를 연주하다.
    Play a variation.
  • Google translate 변주를 하다.
    To change.
  • Google translate 지수는 그림을 그릴 때 반복과 변주를 활용한다.
    The index utilizes repetition and variation in drawing.
  • Google translate 그녀는 박자를 변형한 변주 부분을 무리 없이 연주했다.
    She played the variations of the beat without strain.
  • Google translate 작가는 글의 주제는 변화시키지 않으면서 약간의 변주로 다양한 이야기를 만들어 내었다.
    The author produced a variety of stories with a slight variation without changing the subject of the writing.

변주: variation,へんそう【変奏】,variation,variación,شكل مختلف لعزف أو لأثر فني,өөр тоглолт, өөрчилсөн тоглолт,sự biến tấu, sự cải biên, khúc biến tấu, phần cải biên,การเปลี่ยนแปลง, การดัดแปลง, การทำให้แตกต่างออกไป,aransemen,вариация,变奏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변주 (변ː주)
📚 Từ phái sinh: 변주하다: 어떤 주제를 바탕으로, 선율ㆍ리듬ㆍ화성 따위를 여러 가지로 변형하여 연주하다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8)