🌟 변주 (變奏)

Danh từ  

1. 음악 연주나 예술 창작에서, 하나의 주제를 바탕으로 가락, 리듬, 내용, 성질 등을 조금씩 바꾸어 연주하거나 만듦. 또는 그런 연주나 작품.

1. SỰ BIẾN TẤU, SỰ CẢI BIÊN, KHÚC BIẾN TẤU, PHẦN CẢI BIÊN: Sự biểu diễn hay sáng tạo bằng cách thay đổi một chút tính chất, nội dung, nhịp điệu, giai điệu trên nền một chủ đề trong sáng tác nghệ thuật hoặc biểu diễn âm nhạc. Hoặc sự biểu diễn hay tác phẩm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 리듬 변주.
    Rhythm variations.
  • 변주 기법.
    Variant technique.
  • 변주 부분.
    Variant part.
  • 변주가 되다.
    Be a variation.
  • 변주를 연주하다.
    Play a variation.
  • 변주를 하다.
    To change.
  • 지수는 그림을 그릴 때 반복과 변주를 활용한다.
    The index utilizes repetition and variation in drawing.
  • 그녀는 박자를 변형한 변주 부분을 무리 없이 연주했다.
    She played the variations of the beat without strain.
  • 작가는 글의 주제는 변화시키지 않으면서 약간의 변주로 다양한 이야기를 만들어 내었다.
    The author produced a variety of stories with a slight variation without changing the subject of the writing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변주 (변ː주)
📚 Từ phái sinh: 변주하다: 어떤 주제를 바탕으로, 선율ㆍ리듬ㆍ화성 따위를 여러 가지로 변형하여 연주하다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159)