🌟 벌벌

Phó từ  

1. 몸을 바닥에 대고 엎드려서 조금 큰 동작으로 기는 모양.

1. LÊ LẾT: Hình ảnh nằm sấp, chạm người xuống nền, trườn đi với động tác hơi lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌벌 기다.
    Be patient.
  • Google translate 벌벌 기어가다.
    Climbing up.
  • Google translate 다리를 다친 지수는 걸을 수 없어 벌벌 기었다.
    Jisoo with a broken leg crawled as she couldn't walk.
  • Google translate 서 있을 힘이 없을 정도로 아픈 민준은 방에서 벌벌 기어 나왔다.
    Min-jun, ill enough to have no strength to stand, crawled out of the room.
작은말 발발: 몸을 바닥에 대고 엎드려서 작은 동작으로 기는 모양., (비유적으로) 남에게 잘 …

벌벌: with crawling movement,のろのろ。のそのそ,,gateando, yendo a gatas,بحركة كبيرة,бөхөс бөхөс,lê lết,(คลาน, นอน)เกลือกกลิ้ง, (คลาน)ลากพื้น,,,蜿蜒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌벌 (벌벌)

📚 Annotation: 주로 '벌벌 기다'로 쓴다.


🗣️ 벌벌 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌벌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Chính trị (149)