🌟 벌벌
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌벌 (
벌벌
)📚 Annotation: 주로 '벌벌 기다'로 쓴다.
🗣️ 벌벌 @ Giải nghĩa
- 전전긍긍 (戰戰兢兢) : 몹시 무서워하여 벌벌 떨며 조심함.
- 전전긍긍하다 (戰戰兢兢하다) : 몹시 무서워하여 벌벌 떨며 조심하다.
🗣️ 벌벌 @ Ví dụ cụ thể
- 나와 언니는 한밤중에 대문을 꽝꽝 두드리는 소리를 듣고 무서워 벌벌 떨었다. [꽝꽝]
- 내가 한창 무소불위의 권세를 누렸을 때에는 모두가 나의 이름만 듣고도 벌벌 떨었다. [무소불위 (無所不爲)]
- 지수는 추운 곳에서 한참을 벌벌 떨었더니 딸기코가 되었다. [딸기코]
- 저 녀석은 돈 몇 푼이 아까워서 벌벌 떠는 아주 쪼잔한 남자이다. [쪼잔하다]
- 그깟 몇천 원에 벌벌 떨 거야? [발발]
- 벌벌 떨다. [떨다]
- 그는 돈 쓰는 일이라면 벌벌 떠는 사람이다. [떨다]
- 구두쇠로 소문이 난 우리 할아버지는 단돈 백 원을 쓸 때에도 벌벌 떠신다. [떨다]
- 승규한테 밥을 사라고 하면 아마 벌벌 떨걸? [떨다]
- 백성들의 등골을 빼먹던 탐관오리는 암행어사가 온다는 소문을 듣고 벌벌 떨었다. [등골(을) 빨아먹다[빼먹다]]
- 왜? 무슨 일인데 그렇게 겁을 집어먹고 벌벌 떨고 있어? [집어먹다]
- 전쟁 포로들은 자기들이 곧 죽을 것이라는 공포감에 몸을 벌벌 떨었다. [공포감 (恐怖感)]
- 처음 전쟁을 겪어 보는 초년병들은 작은 폭탄 소리에도 벌벌 떨었다. [초년병 (初年兵)]
- 벌벌 기다. [기다]
- 아버지 회사에서 일하는 김 과장은 아버지에게 항상 벌벌 긴다. [기다]
- 옛날에는 며느리들이 시어머니 앞에서 기를 펴지 못 펴고 벌벌 기었다. [기다]
- 홑옷을 입은 그는 추위에 벌벌 떨었다. [홑옷]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 벌벌
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Chính trị (149)