🌟 벌벌

Phó từ  

1. 몸을 바닥에 대고 엎드려서 조금 큰 동작으로 기는 모양.

1. LÊ LẾT: Hình ảnh nằm sấp, chạm người xuống nền, trườn đi với động tác hơi lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌벌 기다.
    Be patient.
  • 벌벌 기어가다.
    Climbing up.
  • 다리를 다친 지수는 걸을 수 없어 벌벌 기었다.
    Jisoo with a broken leg crawled as she couldn't walk.
  • 서 있을 힘이 없을 정도로 아픈 민준은 방에서 벌벌 기어 나왔다.
    Min-jun, ill enough to have no strength to stand, crawled out of the room.
작은말 발발: 몸을 바닥에 대고 엎드려서 작은 동작으로 기는 모양., (비유적으로) 남에게 잘 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌벌 (벌벌)

📚 Annotation: 주로 '벌벌 기다'로 쓴다.


🗣️ 벌벌 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌벌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110)