🌟 변신하다 (變身 하다)

Động từ  

1. 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꾸다.

1. HÓA THÂN, THAY ĐỔI: Thay đổi ngoại hình hay thái độ khác với trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물로 변신하다.
    Transform into an animal.
  • Google translate 사업가로 변신하다.
    Transforming into a businessman.
  • Google translate 악당으로 변신하다.
    Transform into a villain.
  • Google translate 지도자로 변신하다.
    Transform into a leader.
  • Google translate 확실히 변신하다.
    Definitely transform.
  • Google translate 공주가 숲을 산책하고 있는데 하늘에서 용으로 변신한 악마가 내려왔다.
    The princess was walking in the woods when the demon, turned from heaven into a dragon, came down.
  • Google translate 한민준 씨가 국회의원이 되었더라?
    Han min-joon became a member of the national assembly.
    Google translate 응, 개그맨에서 정치가로 변신했어.
    Yeah, he turned from a comedian to a politician.

변신하다: transform,へんしんする【変身する】,se transformer,transformarse, alterarse, cambiarse, transfigurarse,يحول الشكل,өөрчлөгдөх, хувирах,hóa thân, thay đổi,แปลงตัว, แปลงร่าง,berubah, berganti,менять (внешний вид); изменять; сменять,变身,转型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변신하다 (변ː신하다)
📚 Từ phái sinh: 변신(變身): 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꿈.

🗣️ 변신하다 (變身 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67)