🌟 변신하다 (變身 하다)

Động từ  

1. 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꾸다.

1. HÓA THÂN, THAY ĐỔI: Thay đổi ngoại hình hay thái độ khác với trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물로 변신하다.
    Transform into an animal.
  • 사업가로 변신하다.
    Transforming into a businessman.
  • 악당으로 변신하다.
    Transform into a villain.
  • 지도자로 변신하다.
    Transform into a leader.
  • 확실히 변신하다.
    Definitely transform.
  • 공주가 숲을 산책하고 있는데 하늘에서 용으로 변신한 악마가 내려왔다.
    The princess was walking in the woods when the demon, turned from heaven into a dragon, came down.
  • 한민준 씨가 국회의원이 되었더라?
    Han min-joon became a member of the national assembly.
    응, 개그맨에서 정치가로 변신했어.
    Yeah, he turned from a comedian to a politician.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변신하다 (변ː신하다)
📚 Từ phái sinh: 변신(變身): 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꿈.

🗣️ 변신하다 (變身 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52)