🌟 배상 (拜上)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배상 (
배ː상
)
📚 Từ phái sinh: • 배상하다: 좀스럽고 아니꼽다., 예스러운 편지글에서, 절하여 올리다. 사연을 다 쓴 뒤에…
🗣️ 배상 (拜上) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 내가 받은 정신적 피해에 대해서는 손해 배상 청구를 하겠소. [청구 (請求)]
- 패전국의 배상. [패전국 (敗戰國)]
- 무자격자의 진료 행위는 그 자체가 위법이어서 형사 책임뿐 아니라 민사상의 손해 배상 책임을 져야 한다. [무자격자 (無資格者)]
- 손해 배상 청구 소송에서 피고는 원고에게 천만 원을 지급하라는 판결을 받았다. [피고 (被告)]
- 손해 배상 문제. [손해 배상 (損害賠償)]
- 손해 배상 범위. [손해 배상 (損害賠償)]
- 손해 배상 재판. [손해 배상 (損害賠償)]
- 손해 배상 책임. [손해 배상 (損害賠償)]
- 손해 배상을 받다. [손해 배상 (損害賠償)]
- 손해 배상을 지급하다. [손해 배상 (損害賠償)]
- 배상 책임. [책임 (責任)]
- 배상 책임. [책임 (責任)]
- 법원은 해안가의 개발로 인해 어업에 피해를 있었다며 한 어부가 제기한 손해 배상 소송을 각하하였다. [각하하다 (却下하다)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 배상
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23)