🌟 배앓이

Danh từ  

1. 체하거나 하여 배가 아픈 병.

1. ĐAU BỤNG: Bệnh khó tiêu hóa hay đau bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기의 배앓이.
    Baby's stomachache.
  • Google translate 배앓이 증상.
    Symptoms of stomachache.
  • Google translate 배앓이가 낫다.
    A stomachache is better.
  • Google translate 배앓이가 심하다.
    I have a bad stomachache.
  • Google translate 배앓이를 하다.
    Have a stomachache.
  • Google translate 배앓이로 고생하다.
    Suffer from stomachache.
  • Google translate 지수는 덥다면서 아이스크림을 많이 먹더니 배앓이로 고생을 했다.
    Ji-su had a stomachache after eating a lot of ice cream because she said it was hot.
  • Google translate 지나치게 음식을 많이 먹거나 상한 음식을 먹을 경우 배앓이 증상이 있을 수 있다.
    Eating too much food or eating spoiled food can cause stomachache.
  • Google translate 어디가 아파서 오셨죠?
    Where are you sick?
    Google translate 아이가 어제 저녁부터 계속 배앓이를 하면서 설사를 해요.
    She's had diarrhea since last night, having a stomachache.
Từ đồng nghĩa 복통(腹痛): 배가 아픈 증세., 몹시 억울하고 답답하게 여김. 또는 그런 마음.

배앓이: stomachache,ふくつう・はらいた【腹痛】,mal de ventre,dolor de estómago, dolor abdominal,ألم في المعدة، معدة مضطربة,гэдэсний өвчин,đau bụng,การปวดท้อง,sakit perut,спазмические боли в животе; колика в животе,,

2. 체하거나 하여 배의 아픔을 느끼는 일.

2. ĐAU BỤNG: Việc khó tiêu hóa hay cảm thấy đau bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배앓이로 잠을 못 자다.
    Can't sleep because of stomachache.
  • Google translate 고통을 느낄 만한 배앓이.
    Painful stomachache.
  • Google translate 배앓이의 기억은 과식을 막았다.
    The memory of the stomachache prevented overeating.
  • Google translate 친구의 배앓이는 유명해서 아무데서나 식사를 할 수 없었다.
    A friend's stomachache was famous and could not eat anywhere.
Từ đồng nghĩa 복통(腹痛): 배가 아픈 증세., 몹시 억울하고 답답하게 여김. 또는 그런 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배앓이 (배아리)
📚 Từ phái sinh: 배앓이하다: 배에 탈이 나서 아픔을 느끼다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81)