🌟 부동 (不動)

Danh từ  

1. 물건이나 몸, 지위가 움직이지 않음.

1. SỰ BẤT ĐỘNG: Việc đồ vật, cơ thể hay vị trí không dịch chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부동의 상태.
    Floating state.
  • Google translate 부동의 위치.
    Floating position.
  • Google translate 부동의 자세.
    An immovable posture.
  • Google translate 부동의 지위.
    An immovable position.
  • Google translate 적이 다가오자 아군은 부동의 상태로 숨죽여 기다렸다.
    As the enemy approached, our troops waited breathlessly in a state of immobility.
  • Google translate 인기 드라마가 몇 주 동안 시청률 부동의 일 위 자리를 차지하고 있다.
    Popular dramas have been at the top of the ratings swing for weeks.
  • Google translate 모델은 다른 사람이 그림을 그리는 동안 부동의 자세로 앉아 있어야 했다.
    The model had to sit in an immovable position while the others painted.

부동: being immovable; being immobile; being unshakable,ふどう【不動】,immobilité, fixité, stabilité,inmovilización de un objeto, un cuerpo o una posición,غير منقول، ثابت,тогтмол, хөдөлдөггүй, тогтвортой,sự bất động,การไม่เคลื่อนไหว, การไม่เคลื่อนที่, การหยุดนิ่ง,statis, diam,закоченелость; застывание; остановка,不动,静止,

2. 생각이나 의지가 흔들리지 않음.

2. SỰ VỮNG CHẮC, SỰ KIÊN ĐỊNH: Việc suy nghĩ hay ý chí không lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부동의 목표.
    Floating target.
  • Google translate 부동의 믿음.
    Floating belief.
  • Google translate 부동의 생각.
    Floating ideas.
  • Google translate 부동의 신념.
    Floating beliefs.
  • Google translate 선수들은 우승이라는 부동의 목표를 가지고 열심히 훈련을 하였다.
    The athletes trained hard with the undisputed goal of winning.
  • Google translate 톱스타 김 씨는 팬들로부터 오랜 시간 동안 부동의 사랑을 받아 왔다.
    Top star kim has been loved by fans for a long time.
  • Google translate 실험이 계속 실패하였지만 연구원들은 부동의 신념을 갖고 연구를 진행하였다.
    The experiment continued to fail, but the researchers carried out the study with unwavering faith.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부동 (부동)
📚 Từ phái sinh: 부동하다: 서로 같지 아니하다., 물건이나 몸이 움직이지 아니하다., 생각이나 의지가 흔…

📚 Annotation: 주로 '부동(의) ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)