🌟 부득부득

Phó từ  

1. 자기 생각대로만 하려고 억지를 쓰며 자꾸 우기거나 조르는 모양.

1. MỘT CÁCH NGOAN CỐ, MỘT CÁCH GAN LỲ: Hình ảnh thường kiên quyết hoặc nài nỉ, cố làm theo suy nghĩ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부득부득 고집을 부리다.
    Be obstinate and obstinate.
  • Google translate 부득부득 뿌리치다.
    Be forced to give up.
  • Google translate 부득부득 사양하다.
    Unavoidably decline.
  • Google translate 부득부득 우기다.
    To insist on.
  • Google translate 부득부득 조르다.
    Necessarily beg.
  • Google translate 부득부득 주장하다.
    Make an indisputable claim.
  • Google translate 그는 그 일의 문제점을 잘 알고 있었지만 그래도 부득부득 그 일을 꼭 해야겠다고 말했다.
    He was well aware of the problem with the work, but he was forced to do it.
  • Google translate 공항에 도착해서도 승규는 돌아가지 않고 나를 따라서 부득부득 공항 청사 안에까지 들어왔다.
    When he arrived at the airport, seung-gyu did not return and was forced to follow me into the airport building.
  • Google translate 어제 밥값은 누가 냈어?
    Who paid for the meal yesterday?
    Google translate 내가 내려고 했는데, 박 사장이 굳이 자기가 내겠다고 부득부득 우기더라고.
    I tried to pay, but park insisted he would pay.
작은말 바득바득: 억지를 쓰며 자꾸 우기거나 조르는 모양., 악착스럽게 애쓰는 모양.

부득부득: obstinately; stubbornly,つよく【強く】。しつこく。やいやい,,insistentemente, persistentemente, obstinadamente porfiadamente,شكل عنيد ، بإصرار ، بعناد ، بتشبّث,тас зөрөх, таг зүтгэх,một cách ngoan cố, một cách gan lỳ,อย่างดื้อ, อย่างรั้น, อย่างดื้อรั้น, อย่างดื้อดึง, อย่างดื้อด้าน, อย่างดันทุรัง,keras, bengal, keras kepala,,一个劲儿地,固执地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부득부득 (부득뿌득)
📚 Từ phái sinh: 부득부득하다: 억지를 부려 제 생각대로만 하려고 자꾸 우기거나 조르다., 예정된 기일이 …

🗣️ 부득부득 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208)