🌟 부득부득

Phó từ  

1. 자기 생각대로만 하려고 억지를 쓰며 자꾸 우기거나 조르는 모양.

1. MỘT CÁCH NGOAN CỐ, MỘT CÁCH GAN LỲ: Hình ảnh thường kiên quyết hoặc nài nỉ, cố làm theo suy nghĩ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부득부득 고집을 부리다.
    Be obstinate and obstinate.
  • 부득부득 뿌리치다.
    Be forced to give up.
  • 부득부득 사양하다.
    Unavoidably decline.
  • 부득부득 우기다.
    To insist on.
  • 부득부득 조르다.
    Necessarily beg.
  • 부득부득 주장하다.
    Make an indisputable claim.
  • 그는 그 일의 문제점을 잘 알고 있었지만 그래도 부득부득 그 일을 꼭 해야겠다고 말했다.
    He was well aware of the problem with the work, but he was forced to do it.
  • 공항에 도착해서도 승규는 돌아가지 않고 나를 따라서 부득부득 공항 청사 안에까지 들어왔다.
    When he arrived at the airport, seung-gyu did not return and was forced to follow me into the airport building.
  • 어제 밥값은 누가 냈어?
    Who paid for the meal yesterday?
    내가 내려고 했는데, 박 사장이 굳이 자기가 내겠다고 부득부득 우기더라고.
    I tried to pay, but park insisted he would pay.
작은말 바득바득: 억지를 쓰며 자꾸 우기거나 조르는 모양., 악착스럽게 애쓰는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부득부득 (부득뿌득)
📚 Từ phái sinh: 부득부득하다: 억지를 부려 제 생각대로만 하려고 자꾸 우기거나 조르다., 예정된 기일이 …

🗣️ 부득부득 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)