🌟 부속 (附屬)

Danh từ  

1. 주된 것에 딸려 붙음. 또는 그렇게 딸려 붙어 있는 것.

1. CÁI PHỤ THUỘC, CÁI ĐI KÈM, VIỆC ĐÍNH KÈM: Việc gắn theo cái chính. Hoặc cái đang được gắn kèm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부속 건물.
    Affiliated buildings.
  • Google translate 부속 기관.
    Affiliate organs.
  • Google translate 부속 병원.
    Affiliated hospital.
  • Google translate 부속 시설.
    Annex.
  • Google translate 부속 학교.
    Affiliated schools.
  • Google translate 지수는 사립 대학 부속 병원 산부인과에서 인턴으로 일하고 있다.
    Jisoo works as an intern at an obstetrics and gynecology clinic affiliated with a private university.
  • Google translate 그의 집은 넓은 앞마당을 갖추고 있었고, 부속 건물이 여러 채 딸려 있었다.
    His house had a large front yard, with several auxiliary buildings.
  • Google translate 그곳은 삼 층짜리 주 시설 하나와 일 층짜리 부속 시설 두 개로 이루어져 있었다.
    It consisted of a three-story main facility and two one-story auxiliary facilities.
  • Google translate 민준이는 어느 고등학교에 배정되었나요?
    Which high school was minjun assigned to?
    Google translate 인근에 있는 대학 부속 고등학교에 다니게 됐어요.
    I went to a nearby college high school.

부속: attachment; affiliation,ふぞく【付属】,rattachement, annexion, affiliation, incorporation,anexo, acoplamiento,توابع,харьяа, салбар, хамаарал,cái phụ thuộc, cái đi kèm, việc đính kèm,สังกัด, ที่ขึ้นอยู่กับ...,afiliasi, cabang, tergabung,дополнительный; вспомогательный; добавочный,附属,从属,

2. 어떤 기계나 기구 등에 딸려 전체를 이루고 있는 물건.

2. PHỤ KIỆN, LINH KIỆN: Đồ vật kèm theo máy móc hay khí cụ nào đó tạo thành tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 라디오 부속.
    Radio accessories.
  • Google translate 비행기 부속.
    Airplane accessories.
  • Google translate 자동차 부속.
    Car accessories.
  • Google translate 부속이 고장 나다.
    The accessory breaks down.
  • Google translate 부속을 갈다.
    To replace an accessory.
  • Google translate 부속을 끼우다.
    Put the accessory in.
  • Google translate 그는 무엇이 문제인지를 파악한 뒤에 고장 난 부속을 갈아 끼웠다.
    He figured out what the problem was and then replaced the broken parts.
  • Google translate 원래 있던 부속을 빼고 새 부속을 끼우니 예쁜 새 시계가 되었다.
    I removed the original part and put the new one in, and it became a pretty new watch.
  • Google translate 자동차를 잘 고치기 위해서는 어떤 부속에, 어떤 문제가 있는지를 잘 알아야 한다.
    To fix a car well, you need to be well aware of what parts and problems there are.
  • Google translate 이 시계 고장 났나 봐.
    This watch must be broken.
    Google translate 안에 있는 부속 하나만 갈면 될 거야.
    You'll only need to change one accessory inside.
Từ đồng nghĩa 부속품(附屬品): 어떤 기계나 기구 등에 딸려 전체를 이루고 있는 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부속 (부ː속) 부속이 (부ː소기) 부속도 (부ː속또) 부속만 (부ː송만)
📚 Từ phái sinh: 부속되다(附屬되다): 주된 것에 딸려 붙다. 부속적, 부속하다

📚 Annotation: 주로 '부속 ~'으로 쓴다.


🗣️ 부속 (附屬) @ Giải nghĩa

🗣️ 부속 (附屬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Xin lỗi (7)