🌟 복되다 (福 되다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복되다 (
복뙤다
) • 복되다 (복뛔다
) • 복된 (복뙨
복뛘
) • 복되어 (복뙤어
복뛔여
) 복돼 (복뙈
) • 복되니 (복뙤니
복뛔니
) • 복됩니다 (복뙴니다
복뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 복(福): 살면서 누리는 행운., 어떤 대상으로 인해 얻게 되는 행복., (비유적으로) …
🌷 ㅂㄷㄷ: Initial sound 복되다
-
ㅂㄷㄷ (
병들다
)
: 몸에 병이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 MẮC BỆNH, CÓ BỆNH: Bệnh sinh ra ở cơ thể. -
ㅂㄷㄷ (
붙들다
)
: 무엇을 떨어뜨리거나 놓치지 않도록 쥐다.
☆☆
Động từ
🌏 CẦM CHẶT: Nắm cái gì đó để không đánh rơi hay vuột mất. -
ㅂㄷㄷ (
북돋다
)
: 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐỘNG VIÊN, KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa. -
ㅂㄷㄷ (
받들다
)
: 공경하여 모시다. 또는 소중히 대하다.
☆
Động từ
🌏 CUNG KÍNH: Cung kính phục vụ. Hoặc đối xử một cách quan trọng. -
ㅂㄷㄷ (
부도덕
)
: 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI ĐẠO ĐỨC: Việc trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức. -
ㅂㄷㄷ (
벽돌담
)
: 집이나 건물 등의 둘레를 둘러막기 위하여 벽돌로 쌓은 담.
Danh từ
🌏 TƯỜNG GẠCH: Bức tường xây bằng gạch để bao chặn chu vi của tòa nhà hay nhà ở v.v... -
ㅂㄷㄷ (
별동대
)
: 특별한 작전을 수행하기 위해 독자적으로 행동하는 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI BIỆT ĐỘNG: Đội hành động một cách độc lập để thực hiện tác chiến đặc biệt. -
ㅂㄷㄷ (
바둑돌
)
: 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.
Danh từ
🌏 QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và tròn dùng để chơi cờ vây. -
ㅂㄷㄷ (
빗대다
)
: 어떤 것을 직접 말하지 않고 비슷한 것을 끌어와 그것에 비유해서 말하거나 에둘러서 말하다.
Động từ
🌏 ÁM CHỈ, NÓI BÓNG GIÓ: Không nói trực tiếp điều nào đó mà dẫn ra điều tương tự để ví như điều đó hoặc nói vòng vo. -
ㅂㄷㄷ (
복되다
)
: 복을 받아 기쁘고 즐거우며 걱정이나 탈이 없다.
Tính từ
🌏 CÓ PHÚC, CÓ PHƯỚC: Được hưởng phúc nên rất vui vẻ, thoải mái và không có lo lắng hay buồn phiền. -
ㅂㄷㄷ (
보듬다
)
: 가슴에 닿도록 꼭 안다.
Động từ
🌏 ÔM GHÌ, ÔM SIẾT, ÔM CỨNG: Ôm chặt sát vào ngực. -
ㅂㄷㄷ (
부딪다
)
: 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.
Động từ
🌏 VA ĐẬP, ĐÂM SẦM: Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52)