🌟 복되다 (福 되다)

Tính từ  

1. 복을 받아 기쁘고 즐거우며 걱정이나 탈이 없다.

1. CÓ PHÚC, CÓ PHƯỚC: Được hưởng phúc nên rất vui vẻ, thoải mái và không có lo lắng hay buồn phiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복되기를 바라다.
    Wishing good fortune.
  • 삶이 복되다.
    Life is blessed.
  • 생활이 복되다.
    Live a happy life.
  • 일생이 복되다.
    Be blessed with life.
  • 하루하루가 복되다.
    Every day is blessed.
  • 매일매일 복되다.
    Be blessed day by day.
  • 평생을 함께할 좋은 배우자를 만나 서로 사랑을 나누는 삶은 복된 삶이 아닐 수 없다.
    It is a blessed life to meet a good spouse who will be with you for the rest of their lives and share love with each other.
  • 나의 유년 시절은 좋은 부모님과 훌륭한 스승을 만난 덕에 매일 복되고 즐거웠다.
    My childhood was blessed and joyful every day thanks to good parents and good teachers.
  • 선생님, 새해에는 온 집안이 모두 건강하시고 복되시기를 바랍니다.
    Teacher, i wish you all the best in the new year.
    고맙네. 자네도 하는 일 모두 잘되기 바라네.
    Thank you. i hope everything works out for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복되다 (복뙤다) 복되다 (복뛔다) 복된 (복뙨복뛘) 복되어 (복뙤어복뛔여) 복돼 (복뙈) 복되니 (복뙤니복뛔니) 복됩니다 (복뙴니다복뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 복(福): 살면서 누리는 행운., 어떤 대상으로 인해 얻게 되는 행복., (비유적으로) …

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10)