🌟 보편화 (普遍化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보편화 (
보ː편화
)
📚 Từ phái sinh: • 보편화되다(普遍化되다): 사회에 널리 퍼지다. • 보편화하다(普遍化하다): 사회에 널리 퍼지다. 또는 그렇게 되게 하다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa
🌷 ㅂㅍㅎ: Initial sound 보편화
-
ㅂㅍㅎ (
발표회
)
: 무용이나 음악 등의 예술, 창작, 연구 활동의 결과를 공개적으로 보여 주는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI CÔNG BỐ, BUỔI RA MẮT, BUỔI BÁO CÁO: Buổi họp mặt công bố công khai kết quả của hoạt động nghiên cứu, sáng tác, nghệ thuật của âm nhạc hay múa v.v... -
ㅂㅍㅎ (
보편화
)
: 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN HOÁ, SỰ LÀM CHO PHỔ BIẾN: Sự trải rộng khắp xã hội. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㅍㅎ (
불포화
)
: 주어진 조건에서, 물질의 상태가 어떤 작용이나 변화가 더 이상 진행되지 못하는 최대한도까지 이르지 않음. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG BÃO HÒA, TRẠNG THÁI KHÔNG BÃO HÒA: Việc trạng thái của vật chất không đạt đến mức độ tối đa vì không thể tạo được sự thay đổi hay tác động nào đó trong điều kiện đã cho sẵn. Hoặc trạng thái như vậy.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17)