🌟 보편화 (普遍化)

  Danh từ  

1. 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ PHỔ BIẾN HOÁ, SỰ LÀM CHO PHỔ BIẾN: Sự trải rộng khắp xã hội. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터넷의 보편화.
    The universalization of the internet.
  • Google translate 휴대 전화의 보편화.
    The universalization of mobile phones.
  • Google translate 보편화가 되다.
    Become universal.
  • Google translate 보편화를 앞당기다.
    Hasten universalization.
  • Google translate 보편화를 이끌다.
    Lead universalization.
  • Google translate 보편화를 이루다.
    Achieve universalization.
  • Google translate 보편화를 추진하다.
    Promote universalization.
  • Google translate 인터넷의 보편화는 전자 상거래를 활성화했다.
    The universalization of the internet has activated e-commerce.
  • Google translate 개인용 컴퓨터의 보편화로 사용하기 쉬운 컴퓨터에 대한 요구가 증대하고 있다.
    The universalization of personal computers is increasing the need for easy-to-use computers.
  • Google translate 내가 어릴 때만 해도 휴대 전화를 가지고 다닌다는 건 꿈도 못 꿀 일이었는데.
    When i was a kid, i couldn't even dream of carrying a cell phone with me.
    Google translate 맞아. 무선 통신 기술의 발달이 휴대 전화의 보편화를 이끌었지.
    That's right. the development of wireless communication technology has led to the universalization of mobile phones.
Từ đồng nghĩa 일반화(一般化): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇…

보편화: generalization; becoming common; universal access,ふへんか【普遍化】,généralisation, universalisation,universalización,تعميم,жирийн үзэгдэл, өргөн хэрэглээ,sự phổ biến hoá, sự làm cho phổ biến,การแผ่ไปทั่ว, การแพร่กระจายไปทั่ว, การเป็นที่รู้ทั่วไป,universalisasi, pengumuman,универсализация,普遍化,普及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보편화 (보ː편화)
📚 Từ phái sinh: 보편화되다(普遍化되다): 사회에 널리 퍼지다. 보편화하다(普遍化하다): 사회에 널리 퍼지다. 또는 그렇게 되게 하다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17)