🌟 부착하다 (附着/付着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부착하다 (
부ː차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 부착(附着/付着): 떨어지지 않게 붙이거나 닮.
🗣️ 부착하다 (附着/付着 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 짝 부착하다. [짝]
- 상표를 부착하다. [상표 (商標)]
- 번호판을 부착하다. [번호판 (番號板)]
- 스티커를 부착하다. [스티커 (sticker)]
- 총검을 부착하다. [총검 (銃劍)]
- 스냅을 부착하다. [스냅 (snap)]
- 안전장치를 부착하다. [안전장치 (安全裝置)]
- 필름을 부착하다. [필름 (film)]
- 홍보물을 부착하다. [홍보물 (弘報物)]
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 부착하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159)