🌟 부착하다 (附着/付着 하다)

Động từ  

1. 떨어지지 않게 붙이거나 달다.

1. DÁN VÀO, ĐÍNH VÀO: Dán hay gắn vào, không cho rời ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부착한 상표.
    A trademark affixed.
  • Google translate 스티커를 부착하다
    Attach a sticker.
  • Google translate 우표를 부착하다
    Affix a stamp.
  • Google translate 벽에 부착하다
    Attach to a wall.
  • Google translate 튼튼하게 부착하다
    To attach securely.
  • Google translate 지수는 아이들 방 유리에 알록달록한 스티커를 부착해 주었다.
    Jisoo attached colorful stickers to the children's room glass.
  • Google translate 주차 단속을 하는 사람들은 길가에 세워진 차 유리에 딱지를 단단히 부착했다.
    Those who clamped down on parking lots attached labels firmly to the windshield of cars parked by the roadside.
  • Google translate 박 상병, 계급장은 군복에 잘 부착했나?
    Corporal park, did you attach the badge to the uniform?
    Google translate 네, 다시는 떨어지지 않게 잘 붙였습니다.
    Yes, i've attached it so that it won't fall off again.
Từ đồng nghĩa 장착하다(裝着하다): 옷, 기구, 장비 등에 장치를 달거나 붙이다.

부착하다: stick; attach,ふちゃくする【付着する】,afficher, mettre, faire adhérer,adherir, pegar,يلصق,наах,dán vào, đính vào,ติด, ติดแน่น,menempelkan, melekatkan,клеить; прикреплять,贴,粘贴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부착하다 (부ː차카다)
📚 Từ phái sinh: 부착(附着/付着): 떨어지지 않게 붙이거나 닮.

🗣️ 부착하다 (附着/付着 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)