🌟 봉급쟁이 (俸給 쟁이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉급쟁이 (
봉ː급쨍이
)
🌷 ㅂㄱㅈㅇ: Initial sound 봉급쟁이
-
ㅂㄱㅈㅇ (
배금주의
)
: 돈을 가장 중요하게 여기고, 삶의 목표를 돈 모으는 데 두는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA KIM TIỀN: Thái độ coi tiền bạc là quan trọng nhất và đặt mục đích sống vào việc tiết kiệm tiền bạc. -
ㅂㄱㅈㅇ (
봉급쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 봉급을 받아 생활하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĂN LƯƠNG: (cách nói xem thường) Người sống nhờ vào tiền lương. -
ㅂㄱㅈㅇ (
봉건주의
)
: 계급이 높은 사람이 권력을 가지고 계급이 낮은 사람을 종속시켜 다스리는 봉건 사회의 지배 이념.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA PHONG KIẾN: Quan niệm cai trị của xã hội phong kiến trong đó người thuộc tầng lớp cao thì có quyền lực, người thuộc tầng lớp thấp thì bị cai trị và phải phục tùng. -
ㅂㄱㅈㅇ (
복고주의
)
: 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HỒI CỔ: Thái độ muốn quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục. -
ㅂㄱㅈㅇ (
방귀쟁이
)
: (놀리는 말로) 방귀를 자주 뀌는 사람.
Danh từ
🌏 TÊN RẮM THỐI: (cách nói trêu chọc) Người thường xuyên đánh rắm.
• Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)