🌟 불만스레 (不滿 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불만스레 (
불만스레
)
📚 Từ phái sinh: • 불만스럽다(不滿스럽다): 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다.
🌷 ㅂㅁㅅㄹ: Initial sound 불만스레
-
ㅂㅁㅅㄹ (
비밀스레
)
: 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài. -
ㅂㅁㅅㄹ (
볼멘소리
)
: 언짢거나 화가 나서 퉁명스럽게 하는 말투.
Danh từ
🌏 LỜI CÁU GẮT: Lời nói cọc cằn, thô lỗ khi giận dỗi hay bực dọc. -
ㅂㅁㅅㄹ (
불만스레
)
: 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT MÃN: Một cách có cảm giác không tốt vì không vừa lòng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)