🌟 빗기다

  Động từ  

1. 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하게 하다.

1. CHO CHẢI, BẮT CHẢI: Khiến cho tóc hay lông được chỉnh một cách gọn gàng bằng lược hay tay...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 빗기다.
    Brush one's hair.
  • Google translate 머리카락을 빗기다.
    Brush hair.
  • Google translate 동생에게 빗기다.
    Brush against one's brother.
  • Google translate 몸종에게 빗기다.
    Combine to the body bell.
  • Google translate 시녀에게 빗기다.
    Combine to the maid.
  • Google translate 아침 준비로 바쁜 나는 남편에게 딸아이의 머리를 빗겼다.
    I combed my daughter's hair to my husband, who was busy preparing breakfast.
  • Google translate 이모는 내게 조카의 머리를 빗기고 자기는 외출 준비를 했다.
    Aunt combed my nephew's hair to me and she prepared to go out.
  • Google translate 오늘도 엄마가 머리를 가지런하게 빗어 주셨구나.
    You've had your hair neatly combed today.
    Google translate 아니에요, 오늘은 엄마가 언니한테 제 머리를 빗기셨어요.
    No, my mom brushed my hair to my sister today.

빗기다: have someone to comb,すかせる【梳かせる】。くしけずらせる【梳らせる】。けずらせる【梳らせる】,faire peigner,peinar,يمشط,үс самнахыг даалгах, үсийг нь янзлахыг даалгах,cho chải, bắt chải,สั่งให้หวีผม, สั่งให้สางผม, สั่งให้แปรงผม,menyisir, merapikan, menata,причёсывать (кого-либо),让梳,

2. 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리해 주다.

2. CHẢI CHO: Chỉnh trang tóc hay lông một cách gọn gàng bằng lược hay tay...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 빗기다.
    Brush one's hair.
  • Google translate 머리카락을 빗기다.
    Brush hair.
  • Google translate 빗으로 빗기다.
    Comb.
  • Google translate 손으로 빗기다.
    Brush by hand.
  • Google translate 곱게 빗기다.
    Comb finely.
  • Google translate 나는 딸아이의 머리를 가지런하게 빗겨서 유치원에 보냈다.
    I combed my daughter's hair neatly and sent her to kindergarten.
  • Google translate 동생은 인형의 머리를 곱게 빗긴 후에 인형 머리에 핀을 꽂았다.
    After brushing the doll's hair finely, the brother put a pin in the doll's head.
  • Google translate 머리카락이 자꾸 엉켜.
    My hair keeps getting tangled.
    Google translate 언니가 예쁘게 빗겨 줄 테니까 이리 와 봐.
    Come here, i'll brush you nicely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빗기다 (빋끼다) 빗기어 (빋끼어빋끼여) 빗겨 (빋껴) 빗기니 (빋끼니)
📚 Từ phái sinh: 빗다: 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하다.
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 빗기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110)