🌟 불손 (不遜)

Danh từ  

1. 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않음.

1. SỰ XẤC XƯỢC, SỰ HỖN LÁO: Lời nói hay hành động không lễ phép hoặc không khiêm tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언행 불손.
    Impossible to say or do.
  • Google translate 태도 불손.
    Demeanor impolite.
  • Google translate 불손을 다스리다.
    Regulate the fire hands.
  • Google translate 불손을 범하다.
    To commit an irreverence.
  • Google translate 불손을 엄벌하다.
    Strictly punish impunity.
  • Google translate 부대 내에서는 병사들의 불손을 엄하게 다스리고 있다.
    Inside the unit, they are strictly controlling the soldiers'.
  • Google translate 상관에게 말대답을 한 나는 불손을 이유로 징계를 받았다.
    I was reprimanded for talking back to my superior for irreverence.
  • Google translate 제가 왜 그런 명령에 따라야 합니까? 싫습니다.
    Why should i follow such orders? i don't want to.
    Google translate 자네의 불손을 더 이상 보고 있을 수가 없겠네.
    I can't stand your fire any longer.

불손: insolence; arrogance,ふそん【不遜】,insolence, arrogance,insolencia, atrevimiento, descaro,عجرفة، متعجرف,даруу бус, онгироо,sự xấc xược, sự hỗn láo,ความไม่สุภาพ, ความก้าวร้าว, ความไร้มารยาท, ความล่วงเกิน,kekasaran, kekurangajaran, ketidaksopanan,надменность; высокомерие; кичливость,不逊,放肆,傲慢无礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불손 (불쏜)
📚 Từ phái sinh: 불손하다(不遜하다): 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않다. 불손히: 말이나 행동 따위가 버릇없거나 겸손하지 못하게.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82)