🌟 불손 (不遜)

Danh từ  

1. 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않음.

1. SỰ XẤC XƯỢC, SỰ HỖN LÁO: Lời nói hay hành động không lễ phép hoặc không khiêm tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 언행 불손.
    Impossible to say or do.
  • 태도 불손.
    Demeanor impolite.
  • 불손을 다스리다.
    Regulate the fire hands.
  • 불손을 범하다.
    To commit an irreverence.
  • 불손을 엄벌하다.
    Strictly punish impunity.
  • 부대 내에서는 병사들의 불손을 엄하게 다스리고 있다.
    Inside the unit, they are strictly controlling the soldiers'.
  • 상관에게 말대답을 한 나는 불손을 이유로 징계를 받았다.
    I was reprimanded for talking back to my superior for irreverence.
  • 제가 왜 그런 명령에 따라야 합니까? 싫습니다.
    Why should i follow such orders? i don't want to.
    자네의 불손을 더 이상 보고 있을 수가 없겠네.
    I can't stand your fire any longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불손 (불쏜)
📚 Từ phái sinh: 불손하다(不遜하다): 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않다. 불손히: 말이나 행동 따위가 버릇없거나 겸손하지 못하게.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10)